000 -LEADER |
fixed length control field |
00948nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049838798 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394.26/Nh121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Anh Nhân |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5907 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát trò Xuân Phả |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Anh Nhân (chủ biên), Phạm Minh Khang, Hoàng Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187 tr |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khảo sát trò Xuân Phả, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa. Khảo tả các trò; nghệ thuật múa, âm nhạc và phục trang của trò Xuân Phả. Tìm hiểu về trò Xuân Phả trong kho tàng diễn xướng vũ nhạc dân tộc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Festivals |
9 (RLIN) |
5908 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Khang |
9 (RLIN) |
5909 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Hải |
9 (RLIN) |
5910 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |