000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01184nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048035761 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 004.02 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Thông tin và Truyền thông |
9 (RLIN) | 5913 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu những điều cần biết về nghề công nghệ thông tin |
Statement of responsibility, etc | Lâm Nguyễn Hải Long ...[et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc | Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 98 tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Tổng quan về ngành công nghệ thông tin (CNTT) của Việt Nam. Trình bày xu hướng tuyển dụng và triển vọng ngành CNTT Việt Nam. Mô tả các nhóm nghề ngành CNTT ở Việt Nam từ vị trí chuyên môn, những đòi hỏi về kiến thức, kỹ năng và tố chất cá nhân tương ứng để nhanh chóng thành công. Cập nhập những tiến bộ công nghệ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và cung cấp thông tin các trường đào tạo CNTT ở Việt Nam |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Host name | https://mic.gov.vn/Upload_Moi/2020_vietnam/Tai-lieu-nhung-dieu-can-biet-ve-CNTT-05.2020-final.pdf |
Uniform Resource Identifier | https://mic.gov.vn/Upload_Moi/2020_vietnam/Tai-lieu-nhung-dieu-can-biet-ve-CNTT-05.2020-final.pdf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | EBOOKS |
No copies available.