000 -LEADER |
fixed length control field |
00983nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049838668 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
915.97/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Dũng |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
5916 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Quang Dũng (biên soạn) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
679 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu những câu chuyện kể về các địa danh núi, đồi, đống, hang, sông, suối, thác, ghềnh, địa danh hành chính, di tích, văn hoá... ở Việt Nam như: Núi Răng Cưa, hòn Trống Mái, sự tích suối Đá Bàn, địa danh Đồn Cọp, sự tích Dinh Bà, chùa Phật Đồng, sự tích Thành Cổ Loa... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Geographic names |
9 (RLIN) |
5917 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |