000 -LEADER |
fixed length control field |
00898nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072307 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597/O408 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thị Oanh |
9 (RLIN) |
5924 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Huyền thoại Mường Then |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Thị Oanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát về Mường Then - Tây Bắc Việt Nam và huyền thoại Mường Then; giới thiệu về huyền thoại Mường Then qua các truyện kể dân gian cùng một số địa danh có liên quan đến các huyền thoại Mường Then vùng Tây Bắc Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
5925 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |