000 -LEADER |
fixed length control field |
00950nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049874017 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597/T502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Anh Tuấn |
Relator term |
Nguyên cứu |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
5954 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện thơ Tày: Nguồn gốc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
679 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Chuyên luận trình bày ba vấn đề cơ bản để lý giải nguồn gốc thể loại truyện thơ Tày: Cơ sở hiện thực xã hội, nguồn gốc nội sinh và nguồn gốc ngoại sinh. Quá trình phát triển, thi pháp của thể loại truyện thơ Tày. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
5955 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |