000 -LEADER |
fixed length control field |
01008nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049841965 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.09597/Gi106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tuấn Giang |
9 (RLIN) |
5958 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc điểm dân ca Mông, Tày, Nùng, Thái |
Remainder of title |
Nghiên cứu |
Statement of responsibility, etc |
Tuấn Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
329 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu về đời sống dân ca các dân tộc miền núi phía Bắc. Khái niệm phong cách dân ca các dân tộc. Sự ra đời dân ca các dân tộc. Hệ thống làn điệu, quy luật phát triển giai điệu thể loại, quan hệ nhạc và lời dân ca, cấu trúc giai điệu các loại dân ca, nhận diện hình tượng giai điệu dân ca các dân tộc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5959 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |