000 -LEADER |
fixed length control field |
01076nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049779992 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.09597/Ngh302 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Trần Nghịch |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
5962 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái, quyển 2 |
Remainder of title |
Koãm măn muỗn tãy |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
719 tr |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các thể loại thần chú, bùa - chài làm điều thiện và điều ác trong sách cổ của dân tộc Thái; giới thiệu nội dung lời thần chú, bùa - chài bằng tiếng Việt và phiên âm tiếng Thái |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5963 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cà Chung |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
5964 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |