000 -LEADER |
fixed length control field |
00961nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049777332 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597/K600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Hồng Kỳ |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
5967 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Diều thần cướp nàng Bing xinh đẹp, Quyển 2: tiếng Mơ Nông |
Remainder of title |
Truyện cổ dân gian |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Hồng Kỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1219 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Truyện cổ dân gian kể về nữ thần Lêt, Mai đưa Bing, Jông cho Lêng, có được người đẹp Lêng rất vui mừng. Trong khi đó, anh trai Bing, Jông sau khi tỉnh dậy liền tập trung lực lượng đi giành Bing, Jông. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
5968 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |