MARC View

Cưới vợ từ vùng nước đặc (Record no. 4653)

000 -LEADER
fixed length control field 00773nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049777295
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.209597/K600
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Hồng Kỳ
Relator term Sưu tầm
-- Giới thiệu
9 (RLIN) 5971
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cưới vợ từ vùng nước đặc
Remainder of title Quyển 1: tiếng Việt
Statement of responsibility, etc Đỗ Hồng Kỳ (Sưu tầm, giới thiệu)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1281 tr.
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Truyện giới thiệu những phong tục tập quán, cưới xin của người Mơ Nông.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 5972
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2020-11-24 BOOKs2020-0110NOMALNormal VTT398.209597/K600
Welcome