000 -LEADER |
fixed length control field |
00855nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049842030 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.769/Tr101 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Ngọc Trác |
9 (RLIN) |
5979 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Duyên nợ Đà Lạt |
Remainder of title |
Viết về vùng đất và con người của các dân tộc gắn bó với mảnh đất Đà Lạt |
Statement of responsibility, etc |
Trần Ngọc Trác |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
711 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách viết về lịch sử hình thành, thơ ca, phong tục tập quán vùng đất và con người của các dân tộc gắn bó với mảnh đất Đà Lạt. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
History |
9 (RLIN) |
5980 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |