000 -LEADER |
fixed length control field |
00966nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025169 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
305.89594/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ma Ngọc Dung |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5983 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa tộc người Si La ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Ma Ngọc Dung (chủ biên), Hoàng Lương, Hoàng Hoa Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
285 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách giới thiệu điều kiện tự nhiên - xã hội và dân cư, đời sống vật chất, quan hệ xã hội, phong tục tập quán, ngôn ngữ và văn học nghệ thuật dân gian của dân tộc Si La. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Ethnic groups |
9 (RLIN) |
5984 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Lương |
9 (RLIN) |
5985 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Hoa Toàn |
9 (RLIN) |
5986 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |