000 -LEADER |
fixed length control field |
00803nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049776991 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.9221/H401 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nông Thị Ngọc Hòa |
9 (RLIN) |
5993 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Có ngày rồi sẽ vậy thôi |
Remainder of title |
Thơ, trường ca |
Statement of responsibility, etc |
Nông Thị Ngọc Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
371 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung giới thiệu về tập thơ có ngày rồi sẽ vậy thôi, vượt qua mùa hoa giáp và Trường ca nước hồ mãi mãi trong xanh của tác giả Nông Thị Ngọc Hòa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
9 (RLIN) |
5994 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |