000 -LEADER |
fixed length control field |
00836nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025633 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394.1/H401 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hồng Hoa |
9 (RLIN) |
5995 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa ẩm thực làng Nguyễn |
Statement of responsibility, etc |
Trần Hồng Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
331 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung giới thiệu tổng quan về tình hình nghiên cứu và một số vấn đề lý luận về văn hóa ẩm thực. Khái quát về làng Nguyễn, xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. Văn hóa ẩm thực của làng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5996 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |