MARC View

Khi nghe gió thổi qua Phja Bjoóc (Record no. 4666)

000 -LEADER
fixed length control field 00988nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049838804
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922434/H455
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Bích Hồng
9 (RLIN) 5997
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khi nghe gió thổi qua Phja Bjoóc
Remainder of title Tiểu luận, phê bình văn học
Statement of responsibility, etc Lê Thị Bích Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 711 tr.
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nghiên cứu văn học viết các dân tộc thiểu số Việt Nam; thơ dân tộc thiểu số nhìn từ ký hiệu học văn hoá; văn học thiểu số trong nhà trường; nỗ lực đưa Then, đàn tính đến thế giới... Giới thiệu một số nhà văn và tác phẩm: Hà Thị Cẩm Anh, Vương Anh, Vi Thị Kim Bình...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Literature
9 (RLIN) 5998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2020-11-24 BOOKs2020-0123NOMALNormal VTT895.922434/H455
Welcome