000 -LEADER |
fixed length control field |
00988nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049838804 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922434/H455 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Bích Hồng |
9 (RLIN) |
5997 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khi nghe gió thổi qua Phja Bjoóc |
Remainder of title |
Tiểu luận, phê bình văn học |
Statement of responsibility, etc |
Lê Thị Bích Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
711 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu văn học viết các dân tộc thiểu số Việt Nam; thơ dân tộc thiểu số nhìn từ ký hiệu học văn hoá; văn học thiểu số trong nhà trường; nỗ lực đưa Then, đàn tính đến thế giới... Giới thiệu một số nhà văn và tác phẩm: Hà Thị Cẩm Anh, Vương Anh, Vi Thị Kim Bình... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
9 (RLIN) |
5998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |