000 -LEADER |
fixed length control field |
00960nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049807107 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597/B300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Bi |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Hiệu đính |
9 (RLIN) |
6001 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện cổ Gia Rai ở Ea H'Leo |
Remainder of title |
Song ngữ Việt - Gia Rai |
Statement of responsibility, etc |
Trương Bi, Tô Đông Hải (Sưu tầm, hiệu đính) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
335 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung giới thiệu 8 truyện cổ dân gian của người M'Nông về phong tục, lịch sử, tập quán... của dân tộc M'Nông |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Gia Rai |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
6002 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tô Đông Hải |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Hiệu đính |
9 (RLIN) |
6003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |