000 -LEADER |
fixed length control field |
01134nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072536 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
391.009597/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Hồng Nhi |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6016 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trang phục của người Hà Nhì Hoa ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Hồng Nhi (chủ biên), Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
379 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách nghiên cứu, mô tả về các loại trang phục, hệ thống hoa văn trên trang phục của người Hà Nhì Hoa ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu. Các loại hình trang phục và trang sức. Đặc điểm, giá trị của trang phục và việc bảo tồn, phát huy trong bối cảnh hiện nay. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Costume |
9 (RLIN) |
6019 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Thảo |
9 (RLIN) |
6017 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Thanh |
9 (RLIN) |
6018 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |