000 -LEADER |
fixed length control field |
00957nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049777110 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922434/Tr513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Việt Trung |
9 (RLIN) |
6022 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, phê bình về văn học dân tộc thiểu số |
Statement of responsibility, etc |
Trần Thị Việt Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
487 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu về văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam thời kỳ hiện đại và phê bình về tác giả, tác phẩm văn học dân tộc thiểu số thời kỳ này: Hình tượng người mẹ dân tộc thiểu số trong thơ Mai Liễu, "bữa tiệc tình yêu" trong thơ Là Mai Sủn... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
9 (RLIN) |
6023 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |