000 -LEADER |
fixed length control field |
00896nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047026081 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.92209/A107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hải Anh |
9 (RLIN) |
6026 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Loại hình tự sự trong văn học dân tộc Thái |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Hải Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
407 tr. |
Dimensions |
19 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về loại hình văn học tự sự của dân tộc Thái. Nghiên cứu các yếu tố: Cảm hứng nghệ thuật, cốt truyện, nhân vật, người kể chuyện, lời văn trong loại hình văn học tự sự đặc thù của dân tộc Thái |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
9 (RLIN) |
6027 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |