000 -LEADER |
fixed length control field |
00980nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049779947 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
391.009597167/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Thanh |
9 (RLIN) |
6030 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trang phục truyền thống của người Pa Dí huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Ngọc Thanh, Hoàng Thị Vương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu khái quát chung về các tộc người Pa Dí, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai. Phân loại trang phục và trang sức truyền thống. Một số biến đổi về trang phục hiện nay và giải pháp bảo tồn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Costume |
9 (RLIN) |
6031 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Vương |
9 (RLIN) |
6032 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |