000 -LEADER |
fixed length control field |
00884nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049874024 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.0959793/D309 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Phỏng Diều |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
6035 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đình Cần Thơ tín ngưỡng và nghi lễ |
Statement of responsibility, etc |
Trần Phỏng Diều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235 tr |
Dimensions |
235 tr |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu quá trình hình thành các ngôi đình ở Cần Thơ; nghi thức cúng tế và lễ hội ở đình cùng vai trò của ngôi đình trong đời sống người dân Cần Thơ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Manners and customs |
9 (RLIN) |
6036 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |