000 -LEADER |
fixed length control field |
00867nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049779909 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
393/L107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Lành |
9 (RLIN) |
6064 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tang ma của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Lành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách giới thiệu quan niệm và chuẩn bị trước khi người chết tắt thở, nghi thức tiến hành tang lễ, các nghi lễ diễn ra sau mai táng. Lời ca, nghệ thuật và ẩm thực trong đám tang. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Funeral rites and ceremonies |
9 (RLIN) |
6065 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |