000 -LEADER |
fixed length control field |
00924nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049778186 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.0959719/Th312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Duy Thịnh |
9 (RLIN) |
6072 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa Kánh Loóng của người Thái ở huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Duy Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
239 tr |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về sinh hoạt văn hoá kánh loóng. Những biểu hiện tín ngưỡng và vai trò phụ nữ Thái Mai Châu trong sinh hoạt văn hoá kánh loóng. Lý giải biến đổi sinh hoạt văn hoá kánh loóng trong sự đối sánh với khắc luống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searsslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6073 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |