MARC View

Ca dao - Tục ngữ - Thành ngữ Quảng Bình (Record no. 4708)

000 -LEADER
fixed length control field 00761nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049072376
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.8/V115
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Duy Văn
9 (RLIN) 6086
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ca dao - Tục ngữ - Thành ngữ Quảng Bình
Statement of responsibility, etc Đỗ Duy Văn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Sân khấu
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 495 tr.
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu một số bài ca dao, tục ngữ, thành ngữ, địa danh tiêu biểu của tỉnh Quảng Bình về các chủ điểm tình yêu, gia đình, vợ chồng...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 6087
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2020-12-21 BOOKs2020-0310NOMALNormal VTT398.8/V115
Welcome