MARC View

Đánh một tiếng Cồng (Record no. 4713)

000 -LEADER
fixed length control field 00948nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049072321
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.0959742/Th404
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương Viết Thoại
9 (RLIN) 6097
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh một tiếng Cồng
Remainder of title Khảo cứu văn hóa dân gian (huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An)
Statement of responsibility, etc Lương Viết Thoại
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Sân khấu
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351 tr.
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Khảo cứu về văn hoá dân gian huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An trên một số lĩnh vực như: Văn học dân gian, nghệ thuật dân gian, di tích lịch sử văn hoá, phong tục tập quán và các trò chơi dân gian, trang phục cổ truyền, nghi lễ...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 6098
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2020-12-21 BOOKs2020-0315NOMALNormal VTT398.0959742/Th404
Welcome