000 -LEADER |
fixed length control field |
00880nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049777028 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.736/Đ552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Đức |
9 (RLIN) |
6101 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất và người Thái Bình, quyển 1 |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
639 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về vùng đất, con người Thái Bình với chiều dài lịch sử và những đóng góp lớn lao trong kinh tế, chính trị, xã hội và văn hoá... trải qua các giai đoạn từ thời tiền sử đến nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
History |
9 (RLIN) |
6102 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Duy Lan |
9 (RLIN) |
6103 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |