000 -LEADER |
fixed length control field |
01112nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072659 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.736/Đ552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Đức |
9 (RLIN) |
6101 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất và người Thái Bình, quyển 2 |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
323 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về vùng đất, con người Thái Bình dưới thời Tây Sơn, dưới triều Nguyễn, thời thuộc Pháp, Thái Bình dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản; khái quát quá trình chia định các đơn vị hành chính trên vùng đất nay là tỉnh Thái Bình từ thời Vua Hùng, thời thuộc Pháp, từ họ Khúc đến Đinh - Tiền Lê - Lý - Trần - Hồ, thời kỳ nhà Minh đô hộ, thời Lê và Tây Sơn... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
History |
9 (RLIN) |
6102 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Duy Lan |
9 (RLIN) |
6103 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |