000 -LEADER |
fixed length control field |
00812nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049775956 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
335.4346/H121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tòng Văn Hân |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên dịch |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
6108 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Học tập theo đạo đức bác Hồ |
Statement of responsibility, etc |
Tòng Văn Hân (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
563 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu các lời hát dân gian và các câu nói vần (tục ngữ, thành ngữ ) với ý nghĩa giáo dục học tập theo tấm gương đạo đức của Bác Hồ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |