000 -LEADER |
fixed length control field |
00964nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049874031 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
395.2/U527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Uyên |
9 (RLIN) |
6115 |
Relator term |
Tìm hiểu |
-- |
Giới thiệu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghi lễ vòng đời của người Dao Quần Chẹt ở huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Thị Uyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
371 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan tình hình nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và khái quát về người Dao Quần Chẹt ở Ba Vì, Thành phố Hà Nội; tìm hiểu về nghi lễ vòng đời truyền thống, chức năng, giá trị nghi lễ vòng đời của người Dao Quần Chẹt ở Ba Vì |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Rites and ceremonies |
9 (RLIN) |
6116 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |