000 -LEADER |
fixed length control field |
00949nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025541 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
680/Ch513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vàng Thung Chúng |
9 (RLIN) |
6123 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề thủ công truyền thống của người Nùng Dín ở Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Vàng Thung Chúng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
339 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách giới thiệu sự hình thành và vai trò của nghề thủ công truyền thống trong đời sống người Nùng Dín.Nghề thủ công truyền thống của người Nùng Dín. Các giá trị văn hóa và vấn đề bảo tồn, phát huy nghề thủ công truyền thống của người Nùng Dín. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Handicraft |
9 (RLIN) |
6124 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |