000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049775871 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.095971/H507 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
9 (RLIN) |
6125 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những xu hướng biến đổi văn hoá các dân tộc miền núi phía Bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Huế |
Remainder of title |
Nghiên cứu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
583 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu văn hoá và đặc điểm địa - văn hoá các dân tộc vùng núi phía Bắc Việt Nam. Tìm hiểu về văn hoá truyền thống, văn học dân gian, ngôn ngữ chữ viết và nghệ thuật truyền thống các dân tộc miền núi phía Bắc Việt Nam với những xu hướng biến đổi trong giai đoạn hiện nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6126 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |