000 -LEADER |
fixed length control field |
00774nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049779916 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
392.5/Qu609 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Trúc Quỳnh |
9 (RLIN) |
6129 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ cưới của người Si La ở Lai Châu |
Statement of responsibility, etc |
Đoàn Trúc Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
219 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu quan niệm truyền thống của người Si La về cưới hỏi. Diễn trình lễ cưới hỏi, trang phục, ẩm thực trong đám cưới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Marriage customs and rites |
9 (RLIN) |
6130 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |