000 -LEADER |
fixed length control field |
01112nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049775987 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
294.3/L305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Liễn |
9 (RLIN) |
6137 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghi lễ Phật giáo liên quan đến vòng đời người |
Remainder of title |
(Qua khảo sát tại chùa Tri Chỉ, xã Tri Trung, Phú Xuyên, Hà Nội) |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
771 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về lịch sử , kiến trúc, tôn sư trụ trì chùa Tri Chỉ, xã Tri Trung, Phú Xuyên, Hà Nội; những nghi lễ Phật giáo liên quan đến vòng đời người như: Nghi lễ Phật giáo và ý nghĩa của việc cúng Phật, lễ cầu an, tôn nhang - bán khoán, Vu Lan báo hiếu, già quy y Phật, trả nợ Tào Quan, lễ Tứ cửu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Buddhism |
9 (RLIN) |
6138 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Dũng |
9 (RLIN) |
6139 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |