000 -LEADER |
fixed length control field |
01222nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047026616 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
680/Ph506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Phúc |
9 (RLIN) |
6146 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Du nhập nghề mới thích ứng của người nông dân trong điều kiện công nghiệp hóa |
Remainder of title |
(Trường hợp làng Đại Từ, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đình Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận về làng nghề của người Việt ở Bắc Bộ; khái quát chung về làng Đại Tự, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội; sự du nhập nghề cơ khí và nghề mộc dân dụng; tác động của việc du nhập nghề cơ khí và nghề mộc dân dụng ở làng; các tác động đến việc hình thành đội ngũ doanh nhân và các mối quan hệ xã hội trong quá trình làm nghề |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |