000 -LEADER |
fixed length control field |
00927nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049874000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.09597/Ph431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Nguyễn Khánh Phong |
9 (RLIN) |
6147 |
Relator term |
Nghiên cứu |
-- |
Giới thiệu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật tục và tri thức bản địa của người Tà Ôi ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Trần Nguyễn Khánh Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
551 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách giới thiệu luật tục và tri thức bản địa của người Tà Ôi trong tổ chức xã hội, trong việc khác thác, sở hữu và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên, nghi lễ vòng đời. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Manners and customs |
9 (RLIN) |
6148 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |