000 -LEADER |
fixed length control field |
00933nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025497 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.095973/H100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Thu Hà |
9 (RLIN) |
6149 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cổng làng người Việt ở châu thổ Bắc Bộ |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan nghiên cứu về cổng làng, châu thổ Bắc Bộ và làng Việt Bắc Bộ; nhận diện cổng làng truyền thống ở châu thổ Bắc Bộ; chức năng và giá trị của cổng làng; cổng làng trong lịch sử và trong cuộc sống đương đại và những vấn đề bàn luận |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6150 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |