000 -LEADER |
fixed length control field |
00893nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049777363 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
792.609597/S258 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sang Sết |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
6151 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nội dung 72 vở diễn ca kịch Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ |
Remainder of title |
Song ngữ Khmer - Việt |
Statement of responsibility, etc |
Sang Sết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
307 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái quát quá trình hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê Khmer Nam Bộ; giới thiệu một số nhạc cụ và kịch bản sân khấu ca kịch Dù Kê. Song ngữ Khmer - Việt. |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Song ngữ Khmer - Việt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |