000 -LEADER |
fixed length control field |
00866nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025565 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
393/Gi108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bàn Quỳnh Giao |
9 (RLIN) |
6152 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tang ca của người Dao Tuyển |
Statement of responsibility, etc |
Bàn Quỳnh Giao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung giới thiệu khái quát diên mạo văn hóa tâm linh và tang ca của người Dao Tuyển. Diễn trình các bài tang ca trong thực hành nghi lễ tang ma của người Dao Tuyển. Thế giới biểu tượng trong tang ca của người Dao Tuyển. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslis |
Topical term or geographic name as entry element |
Funeral rites and ceremonies |
9 (RLIN) |
6153 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |