000 -LEADER |
fixed length control field |
00877nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049779879 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.089597/C506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bàn Thị Kim Cúc |
9 (RLIN) |
6168 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật tục của người Dao Tiền |
Statement of responsibility, etc |
Bàn Thị Kim Cúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu khái quát luật tục quy định các bước, các giai đoạn cưới xin và văn hoá ẩm thực của người Dao Tiền tỉnh Hoà Bình, từ những món ăn thường nhật, món ăn đặc sản đến cách chế biến, thưởng thức các món ăn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6169 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |