000 -LEADER |
fixed length control field |
00969nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047026449 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.09597/N116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bàn Tuấn Năng |
9 (RLIN) |
6174 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ cấp sắc của người Dao ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Bàn Tuấn Năng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
291 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày tổng quan tình hình nghiên cứu về lễ cấp sắc của người Dao ở Việt Nam. Tìm hiểu về lễ cấp sắc 3 đèn trong gia đình người Dao Tiền; lễ cấp sắc 12 đèn của dòng họ người Dao Tiền; lễ cấp sắc của người Dao Tiền và vấn đề bảo tồn giá trị văn hoá tộc người |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Manners and customs |
9 (RLIN) |
6175 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |