000 -LEADER |
fixed length control field |
01087nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049778926 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922301/Tr431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Trọng |
9 (RLIN) |
6176 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện ngắn quốc ngữ Nam Bộ từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX |
Statement of responsibility, etc |
Trần Văn Trọng |
Remainder of title |
Chuyên luận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hình thành và phát triển của truyện ngắn quốc ngữ Nam Bộ từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX; vấn đề tiếp nhận truyện Nam Bộ từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX; sự vận động của truyện ngắn Nam Bộ từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
9 (RLIN) |
6177 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |