000 -LEADER |
fixed length control field |
01047nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049775963 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.92209/T305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm Tiến |
9 (RLIN) |
6180 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại |
Remainder of title |
Nghiên cứu |
Statement of responsibility, etc |
Lâm Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
249 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu chung về văn học dân tộc thiểu số Việt Nam thời kỳ hiện đại: đối tượng và phương pháp nghiên cứu văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại, những vấn đề liên quan tới văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại, phác thảo diện mạo văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại, thơ, văn xuôi, kịch |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
9 (RLIN) |
6181 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |