000 -LEADER |
fixed length control field |
01147nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049778193 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597/Đ309 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Điểu Mpiơih |
9 (RLIN) |
6182 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ting, Mbong con kop Rước Lêng, Kông |
Remainder of title |
Sử thi M'Nông |
Statement of responsibility, etc |
Điểu Mpiơih (hát kể) ; Điểu Kâu, Thị Mai (biên dịch) ; Trương Bi, Vũ Dung (sưu tầm, hiệu đính) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
534 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách giới thiệu về sử thi Ting, Mbong con kop của dân tộc M'Nông song ngữ tiếng Việt - M'Nông. |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Song ngữ Việt - M' Nông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6183 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Điểu Mpiơih |
Relator term |
Hát kể |
9 (RLIN) |
6184 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Bi |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Hiệu đính |
9 (RLIN) |
6185 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Dung |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Hiệu đính |
9 (RLIN) |
6186 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Điểu Kâu |
Relator term |
biên dịch |
9 (RLIN) |
6187 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thị Mai |
Relator term |
biên dịch |
9 (RLIN) |
6188 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |