000 -LEADER |
fixed length control field |
00883nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047026432 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.0959721/Ng121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ngân |
9 (RLIN) |
6195 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa Rơ Măm |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Ngân, Tô Thị Thu Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
563 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách khái quát về dân tộc Rơ Măm ở Kon Tum; hoạt động kinh tế, văn hóa tinh thần như:, lễ hội, diễn xướng dân gian, thơ, truyện dân gian, tiếng nói và chữ viết, ẩm thực. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6196 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tô Thị Thu Trang |
9 (RLIN) |
6197 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |