000 -LEADER |
fixed length control field |
00917nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025121 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394/S464 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Sơn |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
6198 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trò chơi dân gian của người Xơ Đăng |
Remainder of title |
Dơdruông pơxôh hêu wi Kuan pơlê gông hơdilang |
Statement of responsibility, etc |
Phùng Sơn, A Jar (sưu tầm, biên soạn) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
273 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách tìm hiểu và giới thiệu những trò chơi dân gian của người Xơ Đăng như thi xúc cá, thi nhảy một chân, cờ cọp, thi bồ con vụ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6199 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
A Jar |
Relator term |
Sưu tầm, |
-- |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
6200 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |