000 -LEADER |
fixed length control field |
01048nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049776014 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
391.009597/Ng100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vàng Thị Nga |
9 (RLIN) |
6205 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng cho trẻ em của người Nùng Dín ở Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Vàng Thị Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái quát chung về trang phục và và nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng phục vụ trẻ em của người Nùng Dín; giá trị văn hoá và vấn đề bảo tồn nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng phục vụ trẻ em của người Nùng Dín ở Lào Cai |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Costume |
9 (RLIN) |
6206 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |