000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01393nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046639299 |
Terms of availability | 360000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 617.1/Ph506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Phúc |
9 (RLIN) | 6207 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chấn thương chỉnh hình |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Đức Phúc, Nguyễn Trung Sinh, Nguyễn Xuân Thuỳ, Ngô Văn Toàn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
Remainder of edition statement | Có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc | Y học |
Date of publication, distribution, etc | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 810 tr. |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách có 3 phần, gồm 121 bài: -Phần chấn thương chỉnh hình: nêu các gãy xương và trật khớp, nguyên tắc chẩn đoán và điều trị, xử lý các biến chứng và di chứng -Phần chỉnh hình: nêu các dị tật bẩm sinh, các bệnh lý cần điều trị chỉnh hình. -Phần bệnh lý xương khớp: một số các bệnh lý thường gặp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Orthopaedics |
9 (RLIN) | 6208 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Trung Sinh |
9 (RLIN) | 6209 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Xuân Thuỳ |
9 (RLIN) | 6210 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Toàn |
9 (RLIN) | 6211 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021-01-05 | VTT | 2023-03-08 | 2021-01-05 | 2023-03-01 | 1 | BOOKs | 2020-0677 | NOMAL | Normal | VTT | 617.1/Ph506 | |||
VTT | 2021-01-05 | BOOKs | 2020-0678 | NOMAL | Normal | VTT | 617.1/Ph506 | |||||||
VTT | Not for Loan | 2021-01-05 | BOOKs | 2020-0679 | NOMAL | Normal | VTT | 617.1/Ph506 |