000 -LEADER |
fixed length control field |
01089nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049779886 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
393/T500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Minh Tú |
9 (RLIN) |
6223 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phong tục tang ma truyền thống của người Lào ở xã Mường Khoa huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu |
Remainder of title |
Giới thiệu văn hoá dân gian |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Minh Tú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255 tr |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu chung về người Lào. Quan niệm về thế giới quan và vũ trụ quan của người Lào ở xã Mường Khoa huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu. Nghiên cứu nghi lễ tang ma truyền thống, thờ cúng sau khi chết. Những trường hợp chết không bình thường và biến đổi trong tang lễ hiện nay. Lễ tang và một số loại hình văn hoá |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6224 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |