000 -LEADER |
fixed length control field |
01036nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025770 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597/Th500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Minh Thu |
9 (RLIN) |
6230 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc-Diện mạo và giá trị |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Minh Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
327 tr |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày tổng quan vê khu vực miền núi phía Bắc và việc nghiên cứu truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc; một số thể loại truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc; đặc trưng truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
6231 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |