000 -LEADER |
fixed length control field |
00824nam a22001817a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025510 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Đình Dũng |
9 (RLIN) |
6234 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ cúng lúa mới của người Chơ-Ro ở Đồng Nai |
Statement of responsibility, etc |
Phan Đình Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191 tr |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu tổng quan về người Chơ-ro ở Đồng Nai; lễ cúng lúa mới của người Chơ-ro ở Đồng Nai và vấn đề bảo tồn, phát huy giá trị lễ cúng lúa mới của người Chơ-ro |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6235 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |