000 -LEADER |
fixed length control field |
00814nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049838859 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
392.1/H101 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Vân Hạc |
9 (RLIN) |
6242 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ thôi sưởi lửa của sản phụ người Thái Đen Mường Lò, Yên Bái |
Statement of responsibility, etc |
Trần Vân Hạc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199 tr |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu lễ thôi sưởi lửa của sản phụ người Thái Đen Mường Lò, Yên Bái và khái quát lịch sử người Thái Đen Mường Lò cùng văn bản các bài cúng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6243 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |